Từ điển Thiều Chửu
籽 - tử
① Hạt giống.

Từ điển Trần Văn Chánh
籽 - tử
Hạt giống, hạt: 棉籽兒 Hạt bông.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
籽 - tử
Hạt giống của cây.